Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
bò cạp
|
虿 <蝎子的一类的有毒的动物。>
con bò cạp có nọc độc.
蜂虿有毒。